Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trời ơi


grand Dieu!
en l'air.
Kể chuyện trời ơi
raconter des histoires en l'air.
inattendu; inespéré; qui n'a coûté aucun effort.
Của trời ơi
avantage (profit)
inattendu; aubaine.
(địa phương) mauvais; déplorable.
Tính nết trời ơi
conduite déplorable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.